Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
simulative electronic deception


noun
actions to represent friendly notional or actual capabilities to mislead hostile forces
Syn:
electronic simulative deception
Hypernyms:
electronic deception


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.